Hôm nay là ngày ngũ hành Tuyền Trung Thủy nên những con số ngũ hành Kim và ngũ hành Mộc được coi là con số may mắn hôm nay của chúng ta. 
 
Thông tin ngày 24/9/2023  
Chủ nhật : Ngày 24 tháng 09 năm 2023 
Âm lịch : Ngày 10/08 /2023(Nhuận) 
Bát tự : Ngày Ất Dậu , tháng Tân Dậu , năm Quý Mão (Nhuận) 
Ngày : Hoàng đạo  – Tiết khí Thu phân , KDMT 181.39  
Giờ tốt cho mọi việc : Dần (3-5), Mão (5-7), Ngọ (11-13), Mùi (13-15), Dậu (17-19), Tí (23-1) 
 
Đi tìm con số may mắn ngày 24/9/2023  
Con số may mắn tuổi Tý ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1984 
Giáp Tý 
Hải Trung Kim 
Nam 
7 
86 
87 
27 
 
Nữ 
8 
78 
28 
67 
 
1996 
Bính Tý 
Giản Hạ Thủy 
Nam 
4 
41 
24 
41 
 
Nữ 
2 
32 
27 
92 
 
2008 
Mậu Tý 
Tích Lịch Hỏa 
Nam 
1 
17 
47 
47 
 
Nữ 
5 
72 
27 
72 
 
1960 
Canh Tý 
Bích Thượng Thổ 
Nam 
4 
19 
42 
91 
 
Nữ 
2 
32 
27 
92 
 
1972 
Nhâm Tý 
Tang Đố Mộc 
Nam 
1 
17 
13 
41 
 
Nữ 
5 
72 
82 
92 
 
 
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1985 
Ất Sửu 
Hải Trung Kim 
Nam 
6 
86 
78 
72 
 
Nữ 
9 
91 
19 
23 
 
1997 
Đinh Sửu 
Giản Hạ Thủy 
Nam 
3 
34 
13 
93 
 
Nữ 
3 
13 
39 
31 
 
2009 
Kỷ Sửu 
Tích Lịch Hỏa 
Nam 
9 
91 
49 
32 
 
Nữ 
6 
72 
87 
68 
 
1961 
Tân Sửu 
Bích Thượng Thổ 
Nam 
3 
31 
93 
93 
 
Nữ 
3 
13 
31 
13 
 
1973 
Quý Sửu 
Tang Đố Mộc 
Nam 
9 
91 
91 
92 
 
Nữ 
6 
78 
72 
68 
 
 
Con số may mắn tuổi Dần ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1974 
Giáp Dần 
Đại Khe Thủy 
Nam 
8 
82 
26 
62 
 
Nữ 
7 
86 
87 
87 
 
1986 
Bính Dần 
Lư Trung Hỏa 
Nam 
5 
27 
72 
29 
 
Nữ 
1 
16 
21 
73 
 
1998 
Mậu Dần 
Thành Đầu Thổ 
Nam 
2 
26 
23 
29 
 
Nữ 
4 
91 
49 
94 
 
2010 
Canh Dần 
Tùng Bách Mộc 
Nam 
8 
76 
62 
82 
 
Nữ 
7 
86 
77 
68 
 
1962 
Nhâm Dần 
Kim Bạch Kim 
Nam 
2 
82 
27 
28 
 
Nữ 
4 
49 
49 
41 
 
 
Con số may mắn tuổi Mão ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1975 
Ất Mão 
Đại Khe Thủy 
Nam 
7 
67 
26 
78 
 
Nữ 
8 
26 
72 
27 
 
1987 
Đinh Mão 
Lư Trung Hỏa 
Nam 
4 
94 
34 
49 
 
Nữ 
2 
82 
22 
23 
 
1999 
Kỷ Mão 
Thành Đầu Thổ 
Nam 
1 
13 
11 
97 
 
Nữ 
5 
62 
82 
27 
 
1951 
Tân Mão 
Tùng Bách Mộc 
Nam 
4 
91 
91 
41 
 
Nữ 
2 
28 
32 
22 
 
1963 
Quý Mão 
Kim Bạch Kim 
Nam 
1 
91 
16 
97 
 
Nữ 
5 
28 
72 
62 
 
 
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1964 
Giáp Thìn 
Phú Đăng Hỏa 
Nam 
9 
94 
13 
92 
 
Nữ 
6 
87 
76 
62 
 
1976 
Bính Thìn 
Sa Trung Thổ 
Nam 
6 
66 
78 
68 
 
Nữ 
9 
91 
31 
32 
 
1988 
Mậu Thìn 
Đại Lâm Mộc 
Nam 
3 
43 
34 
93 
 
Nữ 
3 
93 
31 
31 
 
2000 
Canh Thìn 
Bạch Lạp Kim 
Nam 
9 
94 
39 
92 
 
Nữ 
6 
66 
67 
68 
 
1952 
Nhâm Thìn 
Trường Lưu Thủy 
Nam 
3 
43 
31 
43 
 
Nữ 
3 
33 
31 
39 
 
 
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1965 
Ất Tị 
Phú Đăng Hỏa 
Nam 
8 
77 
87 
28 
 
Nữ 
7 
72 
26 
27 
 
1977 
Đinh Tị 
Sa Trung Thổ 
Nam 
5 
72 
82 
82 
 
Nữ 
1 
41 
97 
16 
 
1989 
Kỷ Tị 
Đại Lâm Mộc 
Nam 
2 
27 
28 
92 
 
Nữ 
4 
19 
24 
49 
 
2001 
Tân Tị 
Bạch Lạp Kim 
Nam 
8 
26 
78 
27 
 
Nữ 
7 
77 
68 
27 
 
1953 
Quý Tị 
Trường Lưu Thủy 
Nam 
2 
22 
72 
26 
 
Nữ 
4 
44 
14 
42 
 
 
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1954 
Giáp Ngọ 
Sa Trung Kim 
Nam 
1 
11 
13 
91 
 
Nữ 
5 
72 
26 
72 
 
1966 
Bính Ngọ 
Thiên Hà Thủy 
Nam 
7 
87 
68 
82 
 
Nữ 
8 
77 
72 
26 
 
1978 
Mậu Ngọ 
Thiên Thượng Hỏa 
Nam 
4 
91 
44 
49 
 
Nữ 
2 
29 
82 
28 
 
1990 
Canh Ngọ 
Lộ Bàng Thổ 
Nam 
1 
41 
11 
16 
 
Nữ 
5 
26 
62 
28 
 
2002 
Nhâm Ngọ 
Dương Liễu Mộc 
Nam 
7 
78 
27 
26 
 
Nữ 
8 
77 
72 
82 
 
 
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1955 
Ất Mùi 
Sa Trung Kim 
Nam 
9 
19 
49 
49 
 
Nữ 
6 
86 
66 
87 
 
1967 
Đinh Mùi 
Thiên Hà Thủy 
Nam 
6 
72 
26 
62 
 
Nữ 
9 
92 
12 
91 
 
1979 
Kỷ Mùi 
Thiên Thượng Hỏa 
Nam 
3 
33 
33 
33 
 
Nữ 
3 
31 
39 
13 
 
1991 
Tân Mùi 
Lộ Bàng Thổ 
Nam 
9 
32 
13 
23 
 
Nữ 
6 
72 
62 
72 
 
2003 
Quý Mùi 
Dương Liễu Mộc 
Nam 
6 
78 
66 
72 
 
Nữ 
9 
91 
32 
91 
 
 
Con số may mắn tuổi Thân ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1956 
Bính Thân 
Sơn Hạ Hỏa 
Nam 
8 
76 
87 
27 
 
Nữ 
7 
68 
86 
77 
 
1968 
Mậu Thân 
Đại Trạch Thổ 
Nam 
5 
26 
32 
28 
 
Nữ 
1 
73 
14 
17 
 
1980 
Canh Thân 
Thạch Lựu Mộc 
Nam 
2 
22 
82 
92 
 
Nữ 
4 
91 
44 
94 
 
1992 
Nhâm Thân 
Kiếm Phong Kim 
Nam 
8 
87 
87 
82 
 
Nữ 
7 
87 
26 
72 
 
2004 
Giáp Thân 
Tuyền Trung Thủy 
Nam 
5 
27 
72 
28 
 
Nữ 
1 
97 
11 
17 
 
 
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1957 
Đinh Dậu 
Sơn Hạ Hỏa 
Nam 
7 
77 
62 
78 
 
Nữ 
8 
87 
26 
72 
 
1969 
Kỷ Dậu 
Đại Trạch Thổ 
Nam 
4 
19 
14 
41 
 
Nữ 
2 
82 
72 
28 
 
1981 
Tân Dậu 
Thạch Lựu Mộc 
Nam 
1 
14 
97 
97 
 
Nữ 
5 
29 
28 
28 
 
1993 
Quý Dậu 
Kiếm Phong Kim 
Nam 
7 
26 
27 
27 
 
Nữ 
8 
87 
78 
27 
 
2005 
Ất Dậu 
Tuyền Trung Thủy 
Nam 
4 
41 
49 
49 
 
Nữ 
2 
26 
27 
27 
 
 
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1946 
Bính Tuất 
Ốc Thượng Thổ 
Nam 
9 
13 
32 
92 
 
Nữ 
6 
72 
78 
67 
 
1958 
Mậu Tuất 
Bình Địa Mộc 
Nam 
6 
87 
72 
78 
 
Nữ 
9 
91 
12 
49 
 
1970 
Canh Tuất 
Thoa Xuyến Kim 
Nam 
3 
39 
34 
34 
 
Nữ 
3 
39 
13 
43 
 
1982 
Nhâm Tuất 
Đại Hải Thủy 
Nam 
9 
32 
92 
49 
 
Nữ 
6 
78 
66 
26 
 
2006 
Bính Tuất 
Ốc Thượng Thổ 
Nam 
3 
13 
13 
39 
 
Nữ 
3 
93 
13 
31 
 
 
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 24/9/2023  
Năm sinh 
Tuổi nạp âm 
Mệnh ngũ hành 
Giới tính 
Quái số 
Con số may mắn hôm nay 
 
 
1995 
Ất Hợi 
Sơn Đầu Hỏa 
Nam 
5 
32 
23 
26 
 
Nữ 
1 
21 
17 
17 
 
1959 
Kỷ Hợi 
Bình Địa Mộc 
Nam 
5 
22 
28 
22 
 
Nữ 
1 
18 
21 
47 
 
1971 
Tân Hợi 
Thoa Xuyến Kim 
Nam 
2 
32 
72 
82 
 
Nữ 
4 
24 
91 
34 
 
1983 
Quý Hợi 
Đại Hải Thủy 
Nam 
8 
27 
26 
76 
 
Nữ 
7 
26 
26 
72 
 
2007 
Đinh Hợi 
Ốc Thượng Thổ 
Nam 
2 
32 
62 
72 
 
Nữ 
4 
41 
44 
49 
 
 
Các nội dung chỉ mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm.