Hôm nay là ngày được cát Thất Xích chiếu mệnh nên các con số 2,7,8 và 1 sẽ là các con số may mắn!
Con số may mắn tuổi Tý ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Nam | 7 | 82 | 72 | 78 |
Nữ | 8 | 27 | 78 | 26 | |||
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Nam | 4 | 91 | 24 | 14 |
Nữ | 2 | 92 | 72 | 92 | |||
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Nam | 1 | 17 | 47 | 93 |
Nữ | 5 | 22 | 92 | 27 | |||
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Nam | 4 | 42 | 34 | 19 |
Nữ | 2 | 28 | 28 | 72 | |||
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Nam | 1 | 47 | 41 | 13 |
Nữ | 5 | 92 | 22 | 22 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Nam | 6 | 26 | 72 | 68 |
Nữ | 9 | 13 | 32 | 94 | |||
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Nam | 3 | 33 | 31 | 43 |
Nữ | 3 | 33 | 93 | 31 | |||
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Nam | 9 | 19 | 91 | 91 |
Nữ | 6 | 86 | 26 | 87 | |||
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Nam | 3 | 31 | 13 | 93 |
Nữ | 3 | 93 | 13 | 13 | |||
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Nam | 9 | 39 | 31 | 32 |
Nữ | 6 | 76 | 87 | 76 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1974 | Giáp Dần | Đại Khe Thủy | Nam | 8 | 76 | 77 | 82 |
Nữ | 7 | 77 | 27 | 82 | |||
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Nam | 5 | 92 | 62 | 23 |
Nữ | 1 | 13 | 91 | 17 | |||
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Nam | 2 | 27 | 27 | 23 |
Nữ | 4 | 44 | 42 | 34 | |||
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Nam | 8 | 67 | 77 | 67 |
Nữ | 7 | 87 | 78 | 67 | |||
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Nam | 2 | 62 | 92 | 27 |
Nữ | 4 | 91 | 41 | 94 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1975 | Ất Mão | Đại Khe Thủy | Nam | 7 | 77 | 72 | 72 |
Nữ | 8 | 78 | 27 | 82 | |||
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Nam | 4 | 19 | 19 | 41 |
Nữ | 2 | 72 | 28 | 28 | |||
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Nam | 1 | 17 | 18 | 18 |
Nữ | 5 | 22 | 29 | 32 | |||
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Nam | 4 | 44 | 42 | 14 |
Nữ | 2 | 62 | 72 | 26 | |||
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Nam | 1 | 97 | 73 | 91 |
Nữ | 5 | 72 | 62 | 27 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Nam | 9 | 19 | 19 | 49 |
Nữ | 6 | 62 | 66 | 67 | |||
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Nam | 6 | 66 | 66 | 72 |
Nữ | 9 | 91 | 93 | 23 | |||
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Nam | 3 | 43 | 93 | 43 |
Nữ | 3 | 33 | 13 | 43 | |||
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Nam | 9 | 12 | 31 | 31 |
Nữ | 6 | 72 | 67 | 78 | |||
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Nam | 3 | 33 | 33 | 39 |
Nữ | 3 | 43 | 39 | 43 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Nam | 8 | 27 | 82 | 82 |
Nữ | 7 | 62 | 27 | 68 | |||
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Nam | 5 | 27 | 27 | 29 |
Nữ | 1 | 41 | 47 | 17 | |||
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Nam | 2 | 72 | 62 | 26 |
Nữ | 4 | 34 | 49 | 34 | |||
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Nam | 8 | 72 | 77 | 62 |
Nữ | 7 | 78 | 78 | 27 | |||
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Nam | 2 | 29 | 28 | 82 |
Nữ | 4 | 19 | 14 | 42 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Nam | 1 | 47 | 93 | 17 |
Nữ | 5 | 72 | 27 | 28 | |||
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Nam | 7 | 72 | 87 | 62 |
Nữ | 8 | 82 | 26 | 26 | |||
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 4 | 14 | 14 | 44 |
Nữ | 2 | 29 | 27 | 72 | |||
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nam | 1 | 18 | 18 | 91 |
Nữ | 5 | 27 | 62 | 72 | |||
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Nam | 7 | 26 | 78 | 77 |
Nữ | 8 | 77 | 76 | 78 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Nam | 9 | 19 | 23 | 92 |
Nữ | 6 | 72 | 68 | 86 | |||
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Nam | 6 | 67 | 67 | 87 |
Nữ | 9 | 49 | 13 | 32 | |||
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Nam | 3 | 33 | 13 | 33 |
Nữ | 3 | 13 | 33 | 34 | |||
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nam | 9 | 92 | 39 | 99 |
Nữ | 6 | 72 | 68 | 76 | |||
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Nam | 6 | 68 | 76 | 68 |
Nữ | 9 | 92 | 23 | 23 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 8 | 67 | 72 | 82 |
Nữ | 7 | 86 | 67 | 82 | |||
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Nam | 5 | 22 | 92 | 22 |
Nữ | 1 | 11 | 91 | 17 | |||
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Nam | 2 | 22 | 62 | 27 |
Nữ | 4 | 91 | 42 | 44 | |||
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Nam | 8 | 87 | 77 | 67 |
Nữ | 7 | 68 | 68 | 67 | |||
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Nam | 5 | 72 | 27 | 72 |
Nữ | 1 | 13 | 16 | 97 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Nam | 7 | 68 | 68 | 68 |
Nữ | 8 | 72 | 77 | 77 | |||
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Nam | 4 | 43 | 91 | 91 |
Nữ | 2 | 92 | 82 | 72 | |||
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Nam | 1 | 93 | 18 | 17 |
Nữ | 5 | 23 | 22 | 22 | |||
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Nam | 7 | 72 | 62 | 26 |
Nữ | 8 | 78 | 82 | 62 | |||
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Nam | 4 | 49 | 19 | 14 |
Nữ | 2 | 28 | 28 | 26 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1946 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 9 | 99 | 92 | 94 |
Nữ | 6 | 72 | 86 | 86 | |||
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Nam | 6 | 67 | 68 | 26 |
Nữ | 9 | 13 | 23 | 31 | |||
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Nam | 3 | 43 | 93 | 13 |
Nữ | 3 | 34 | 13 | 93 | |||
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Nam | 9 | 99 | 92 | 19 |
Nữ | 6 | 78 | 76 | 26 | |||
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Nam | 3 | 33 | 39 | 31 |
Nữ | 3 | 33 | 93 | 31 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 5/10/2023
Năm sinh | Tuổi nạp âm | Mệnh ngũ hành | Giới tính | Quái số | Con số may mắn hôm nay | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Nam | 5 | 26 | 27 | 28 |
Nữ | 1 | 21 | 41 | 18 | |||
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Nam | 5 | 92 | 72 | 29 |
Nữ | 1 | 11 | 14 | 16 | |||
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Nam | 2 | 22 | 27 | 26 |
Nữ | 4 | 41 | 44 | 19 | |||
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Nam | 8 | 26 | 62 | 87 |
Nữ | 7 | 77 | 77 | 27 | |||
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Nam | 2 | 27 | 29 | 22 |
Nữ | 4 | 14 | 24 | 24 |
- TLĐQ gợi ý: Giải mã ý nghĩa các con số